merry-go-round
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merry-go-round
Phát âm : /'merigou,raund/
+ danh từ
- vòng quay ngựa gỗ
- chỗ ngã tư rẽ một chiều
- cuộc vui miệt mài
- hồi bận bịu tới tấp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carousel carrousel roundabout whirligig
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merry-go-round"
Lượt xem: 1016