carousing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carousing+ Adjective
- chè chén no say, chè chén say sưa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bacchanalian bacchanal bacchic orgiastic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carousing"
Lượt xem: 622