carpenter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carpenter
Phát âm : /'kɑ:pintə/
+ danh từ
- thợ mộc
+ nội động từ
- làm nghề thợ mộc
- làm ra với kỹ thuật của thợ mộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carpenter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carpenter":
carpenter carpentry - Những từ có chứa "carpenter":
carpenter carpenter-ant carpenter-bee carpenter-scene
Lượt xem: 556