--

carroty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carroty

Phát âm : /'kærəti/

+ tính từ

  • đỏ hoe; có tóc đỏ hoe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carroty"
Lượt xem: 456