cart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cart
Phát âm : /kɑ:t/
+ danh từ
- xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)
- to be the cart
- (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn
- to put the cart before the horse
- làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân
+ ngoại động từ
- chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cart"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cart":
carat card caret carotid carrot carroty cart chariot charity chart more... - Những từ có chứa "cart":
a la carte animated cartoon apple-cart ball-cartridge cart cart-horse cart-load cart-road cart-track cart-wheel more... - Những từ có chứa "cart" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xe bò cầm càng hè hụi nghẽo ậm ạch chỏng gọng chổng chở càng cọc cạch more...
Lượt xem: 867