--

carryall

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carryall

Phát âm : /'kæri'ɔ:l/

+ danh từ

  • xắc rộng, túi to
  • xe ngựa bốn chỗ ngồi
  • xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài
  • xe chở đất đá có máy xúc tự động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carryall"
Lượt xem: 379