tote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tote
Phát âm : /tout/
+ danh từ
- (từ lóng) (viết tắt) của totalizator
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tote"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tote":
t ta tat ta-ta tatou taut taw tea teat ted more... - Những từ có chứa "tote":
aristotelian aristotelic asymptote cryptotermes cryptotermes brevis litotes phototelegraphy tote totem totemic more...
Lượt xem: 367