--

corral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corral

Phát âm : /kɔ'rɑ:l/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật
  • luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại)
  • bãi bẫy thú (xung quanh có rào)

+ ngoại động từ

  • cho (súc vật) vào ràn
  • dồn (toa xe) thành luỹ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm lấy, tóm lấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corral"
Lượt xem: 636