--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
carved
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
carved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carved
+ Adjective
được làm, hay tạo thành bằng cách chạm, khắc, đục, tạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carved"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"carved"
:
carbide
carpet
crabbed
crapped
curved
curvet
craved
carved
carpeted
Những từ có chứa
"carved"
:
carved
carved in stone
Những từ có chứa
"carved"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
diềm
chạm trổ
Hà Nội
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
carved
:
được làm, hay tạo thành bằng cách chạm, khắc, đục, tạc
+
brig
:
(hàng hải) thuyền hai buồm