--

crabbed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crabbed

Phát âm : /'kræbid/

+ tính từ

  • hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
  • khó đọc
    • crabbed writing
      chữ khó đọc
  • lúng túng, lằng nhằng, không thoát (văn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crabbed"
Lượt xem: 488