--

crapped

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crapped

Phát âm : /kreipt/

+ tính từ

  • mặc đồ nhiễu đen
  • đeo băng tang, mặc áo tang
  • có gợn như nhiễu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crapped"
Lượt xem: 371