--

casemate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: casemate

Phát âm : /'keismeit/

+ danh từ

  • (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đạn)
  • ổ đại bác (trên tàu chiến)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "casemate"
Lượt xem: 404