thankful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thankful
Phát âm : /'θæɳkful/
+ tính từ
- biết ơn, cám ơn
- to be thankful to someone for something
biết ơn ai về việc gì
- to be thankful to someone for something
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
ungrateful thankless unthankful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thankful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thankful":
tankful thankful - Những từ có chứa "thankful":
thankful thankfulness unthankful unthankfulness
Lượt xem: 510