comate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comate+ Adjective
- thuộc một số loại hạt (ví dụ: hạt bông) có mào lông, búi lông
- comate (or comose) seeds
những hạt có mào lông ở đầu
- comate (or comose) seeds
- được phủ các cụm cành, lá, hay lá bắc ở quanh đỉnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comate"
Lượt xem: 492