cashew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cashew
Phát âm : /kæ'ʃu:/
+ danh từ
- (thực vật học) cây đào lộn hột
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cashew nut cashew tree Anacardium occidentale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cashew"
Lượt xem: 855