case
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: case
Phát âm : /keis/
+ danh từ
- trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế
- in his case
trong trường hợp của hắn ta
- to be in a sad case
ở trong một hoàn cảnh đáng buồn
- in his case
- (y học) trường hợp, ca
- the worst cases were sent to the hospital
các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện
- lying-down case
trường hợp phải nằm
- walking case
trường hợp nhẹ có thể đi được
- the worst cases were sent to the hospital
- vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng
- to win one's case
được kiện
- to win one's case
- (ngôn ngữ học) cách
- in any case
- trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào
- in case
- nếu
- in case I forget, please remind me of my promise
nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé
- in case I forget, please remind me of my promise
- nếu
- in case of
- trong trường hợp
- in case of emergency
trong trường hợp khẩn cấp
- in case of emergency
- trong trường hợp
- in the case of
- đối với trường hợp của, về trường hợp của
- in the case of X
đối với X, về trường hợp của X
- in the case of X
- đối với trường hợp của, về trường hợp của
- it is not the case
- không phải như thế, không đúng như thế
- to have a good case
- có chứng cớ là mình đúng
- to make out one's case
- chứng tỏ là mình đúng
- to put the case for somebody
- bênh vực ai, bào chữa cho ai
- put the case that
- cứ cho rằng là, giả dụ
- to state one's case
- trình bày lý lẽ của mình
+ danh từ
- hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ)
- (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn)
- lower case
- chữ thường
- upper case
- chữ hoa
+ ngoại động từ
- bao, bọc
- bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "case"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "case":
c c cacao cache cack caeca cage cagey cagy cake more... - Những từ có chứa "case":
attaché case basket case bookcase brief-case carcase case case history case-by-case case-harden case-hardened more... - Những từ có chứa "case" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngộ nhỡ bất luận đã vậy án khi ngộ áo duyên cớ nghi án níp more...
Lượt xem: 1454