--

cast iron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cast iron

Phát âm : /'kɑ:st'aiən/

+ danh từ

  • gang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cast iron"
Lượt xem: 702

Từ vừa tra