--

castellated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: castellated

Phát âm : /'kæsteleitid/

+ tính từ

  • theo kiểu lâu đài cổ
  • có nhiều lâu đài cổ
  • có chỗ đặt súng, có lỗ châu mai (đồn luỹ)
Từ liên quan
Lượt xem: 394