castigation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: castigation
Phát âm : /,kæsti'geiʃn/
+ danh từ
- sự trừng phạt, sự trừng trị
- sự khiển trách
- sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chastisement earful bawling out chewing out upbraiding going-over dressing down
Lượt xem: 387