upbraiding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upbraiding
Phát âm : / p'breidi /
+ danh từ
- sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc
- lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
castigation earful bawling out chewing out going-over dressing down
Lượt xem: 349