--

upbraiding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upbraiding

Phát âm : / p'breidi /

+ danh từ

  • sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc
  • lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc
Từ liên quan
Lượt xem: 365