catchy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catchy
Phát âm : /'kætʃi/
+ tính từ
- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
- dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...)
- đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt
- a catchy question
câu hỏi để cho vào bẫy, câu hỏi quỷ quyệt
- a catchy question
- từng hồi, từng cơn (gió)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
attention-getting tricky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "catchy"
Lượt xem: 686