peerage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peerage
Phát âm : /'piəridʤ/
+ danh từ
- các khanh tướng
- hàng quý tộc, hàng khanh tướng
- to be raised to the peerage
được phong khanh tướng
- to be raised to the peerage
- danh sách các khanh tướng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peerage"
Lượt xem: 552