tricky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tricky
Phát âm : /'triki/
+ tính từ
- xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới
- a tricky old sharper
thằng cha cáo già
- a tricky old sharper
- phức tạp, rắc rối (công việc...)
- a tricky problem in mathematics
một bài toán rắc rối
- a tricky problem in mathematics
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tricky"
Lượt xem: 741