--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cathouse chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coachman
:
người đánh xe ngựa
+
soldiery
:
quân lính (một nước, một vùng...)
+
enthrone
:
tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)
+
rubicund
:
đỏ, hồng hàocomplexion nước da hồng hào
+
en garde
:
(thuật đánh kiếm) ở tư thế phòng vệ