cattle-pen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cattle-pen
Phát âm : /'kætlpen/
+ danh từ
- nơi quầy súc vật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cattle-pen"
- Những từ có chứa "cattle-pen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gia súc phân chuồng đại gia súc trâu bò niệt lùa dong bầy mõ
Lượt xem: 259