cattle-rustler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cattle-rustler
Phát âm : /'kætl,rʌslə/
+ danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- (như) cattle-lifter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cattle-rustler"
- Những từ có chứa "cattle-rustler" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gia súc phân chuồng đại gia súc trâu bò niệt lùa dong bầy mõ
Lượt xem: 338