--

brave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brave

Phát âm : /breiv/

+ danh từ

  • chiến sĩ da đỏ

+ tính từ

  • gan dạ, can đảm, dũng cảm
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã

+ ngoại động từ

  • bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với
  • to brave it out
    • bất chấp dị nghị, cóc cần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brave"
Lượt xem: 978