brave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brave
Phát âm : /breiv/
+ danh từ
- chiến sĩ da đỏ
+ tính từ
- gan dạ, can đảm, dũng cảm
- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã
+ ngoại động từ
- bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với
- to brave it out
- bất chấp dị nghị, cóc cần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brave"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brave":
barb bereave brave bravo bribe bribee brief - Những từ có chứa "brave":
brave bravery outbrave - Những từ có chứa "brave" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kình ngạc mạo hiểm kình nghê nghĩa dụng khảng khái hảo hán hổ tướng dũng cảm gan dạ dũng tướng more...
Lượt xem: 1047