grate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grate
Phát âm : /greit/
+ danh từ
- vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi
- (ngành mỏ) lưới sàng quặng
+ ngoại động từ
- đặt vỉ lò, đặt ghi lò
+ động từ
- mài, xát (thành bột); nạo
- nghiến kèn kẹt (răng)
- to grate one's teeth
nghiến răng kèn kẹt
- to grate one's teeth
- kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt
- làm khó chịu, làm gai người
- to grate on (upon) the ear
xé tai, làm chói tai
- to grate on one's neves
chọc tức
- to grate on (upon) the ear
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grate":
garotte girt girth grad gradate grade graduate grate great greed more... - Những từ có chứa "grate":
deflagrate denigrate desegrated disintegrate emigrate grate grate-bar grateful gratefulness grater more... - Những từ có chứa "grate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vỉ ót ét giát lò
Lượt xem: 1541