ceaseless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ceaseless
Phát âm : /'si:slisnis/
+ tính từ
- không ngừng, không ngớt, không dứt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
constant incessant never-ending perpetual unceasing unremitting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ceaseless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ceaseless":
causeless ceaseless clueless - Những từ có chứa "ceaseless":
ceaseless ceaselessness
Lượt xem: 641