--

perpetual

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perpetual

Phát âm : /pə'petjuəl/

+ tính từ

  • vĩnh viễn, bất diệt
  • không ngừng
    • perpetual motion
      sự chuyển động không ngừng
  • suốt đời, chung thân
    • perpetual punishment
      hình phạt chung thân
  • (thông tục) luôn, suốt
    • perpetual nagging
      sự mè nheo suốt
Từ liên quan
Lượt xem: 551