constant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constant
Phát âm : /'kɔnstənt/
+ tính từ
- bền lòng, kiên trì
- kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ
- to remain constant to one's principles
trung thành với nguyên tắc của mình
- to remain constant to one's principles
- không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp
- constant rain
mưa liên miên
- constant chatter
sự nói không dứt, sự nói liên miên
- constant rain
- bất biến, không thay đổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constant":
consistent constant - Những từ có chứa "constant":
constant constant lambert constant of gravitation constant of proportionality constant quantity constant-width font constantan constantin brancusi constantina constantly more... - Những từ có chứa "constant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ thường có nghĩa thủy chung hằng số không đổi hằng lượng sắt son thường xuyên gia quyến có hậu more...
Lượt xem: 1156