--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cementitious
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cementitious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cementitious
+ Adjective
giống như, có liên quan, hoặc có các đặc tính của xi-măng
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
cementitious
:
giống như, có liên quan, hoặc có các đặc tính của xi-măng
+
stand-offish
:
xa cách, khó gần, không cởi mở ((cũng) stand-off)
+
prenticeship
:
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghềto serve one's apprenticeship học việc, học nghề, qua thời gian học nghề
+
equipollence
:
sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...)
+
misinterpret
:
hiểu sai, giải thích sai