census
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: census
Phát âm : /'sensəs/
+ danh từ
- sự điều tra số dân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nose count nosecount
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "census"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "census":
cangue cense census concuss CNS Cygnus cyamus cuneus cnicus cinque more... - Những từ có chứa "census":
census census taker census-paper descensus descensus uteri - Những từ có chứa "census" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điều tra sổ điền dân số
Lượt xem: 629