brassy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brassy
Phát âm : /'brɑ:si/
+ tính từ
- giống đồng thau; làm bằng đồng thau
- lanh lảnh (giọng nói)
- (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược
+ danh từ+ Cách viết khác : (brassie)
- (thể dục,thể thao) gậy bịt đồng (để đánh gôn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
audacious barefaced bodacious bald-faced brazen brazen-faced insolent brasslike
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brassy"
Lượt xem: 488