ceramist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ceramist
Phát âm : /'serəmist/
+ danh từ
- thợ làm đồ gốm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
potter thrower ceramicist
Lượt xem: 298