--

conventional

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conventional

Phát âm : /kən'venʃənl/

+ tính từ

  • quy ước
  • theo tập quán, theo tục lệ
  • thường
    • the conventional type of the car
      kiểu ô tô thường
    • conventional bombs (weapons)
      bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)
    • conventional warfare
      chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử)
  • (nghệ thuật) theo lối cổ truyền
    • conventional art
      nghệ thuật theo lối cổ truyền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conventional"
Lượt xem: 697