--

pompous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pompous

Phát âm : /'pɔmpəs/

+ tính từ

  • hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng
  • hoa mỹ, khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
  • vênh vang, tự cao, tự đại (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pompous"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pompous"
    pampas pompous
  • Những từ có chứa "pompous"
    pompous pompousness
  • Những từ có chứa "pompous" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phù hoa rình rang
Lượt xem: 421