--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chaetal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chaetal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chaetal
+ Adjective
(sinh vật học) thuộc, hoặc liên quan tới lông cứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chaetal"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chaetal"
:
caudal
chattel
coastal
costal
coital
chaetal
coattail
Lượt xem: 345
Từ vừa tra
+
chaetal
:
(sinh vật học) thuộc, hoặc liên quan tới lông cứng