costal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: costal
Phát âm : /'kɔstl/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) sườn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "costal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "costal":
castle caudal coastal cocktail costal costly co-tidal cytol cotula coital more... - Những từ có chứa "costal":
costal costal cartilage costal groove costalgia infracostal intercostal post-costal pre-costal supracostal
Lượt xem: 417