chairwoman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chairwoman
Phát âm : /'tʃeə,wumən/
+ danh từ
- nữ chủ tịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
president chairman chair chairperson
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chairwoman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chairwoman":
chairman chairwoman charwoman
Lượt xem: 737