charwoman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charwoman
Phát âm : /'tʃɑ:,wumən/
+ danh từ
- người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
char cleaning woman cleaning lady woman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "charwoman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "charwoman":
carman chairman chairwoman charon charwoman
Lượt xem: 469