charcoal-gray
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charcoal-gray+ Adjective
- màu xám rất đậm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
charcoal charcoal-grey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "charcoal-gray"
- Những từ có chứa "charcoal-gray" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mốc mốc thếch than củi qua lửa than
Lượt xem: 467