charcoal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charcoal
Phát âm : /'tʃɑ:koul/
+ danh từ
- than (củi)
- animal charcoal
than xương
- animal charcoal
- chì than (để vẽ)
- bức vẽ bằng chì than
+ ngoại động từ
- bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "charcoal"
- Những từ có chứa "charcoal":
charcoal charcoal-burner charcoal-gray - Những từ có chứa "charcoal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
than củi qua lửa than
Lượt xem: 523