charger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charger
Phát âm : /'tʃɑ:dʤə/
+ danh từ
- ngựa của sĩ quan; ngựa chiến
- ổ nạp đạn
- (điện học) bộ nạp điện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
battery charger courser
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "charger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "charger":
charger corker cracker - Những từ có chứa "charger":
charger discharger supercharger
Lượt xem: 371