chastise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chastise
Phát âm : /tʃæs'taiz/
+ ngoại động từ
- trừng phạt, trừng trị
- đánh đập
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chastise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chastise":
cattish chaotic chastise coastwise - Những từ có chứa "chastise":
chastise chastisement chastiser unchastised - Những từ có chứa "chastise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trị trừng trị
Lượt xem: 474