chauvinist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chauvinist
Phát âm : /'ʃouvinist/
+ tính từ
- sô vanh chủ nghĩa, sô vanh
+ danh từ
- người theo chủ nghĩa sô vanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jingoist jingo flag-waver hundred-percenter patrioteer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chauvinist"
- Những từ có chứa "chauvinist":
chauvinist chauvinistic
Lượt xem: 353