jingo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jingo
Phát âm : /'dʤiɳgou/
+ danh từ, số nhiều jingoes
- phần tử sô-vanh hiếu chiến
- by jungo!
- trời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét)
+ tính từ
- sô-vanh hiếu chiến
- hào nhoáng loè loẹt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chauvinist jingoist flag-waver hundred-percenter patrioteer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jingo"
Lượt xem: 394