--

cạy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạy

+ verb  

  • To prize
    • cạy nắp hòm
      to prize up the lid of a crate
    • cạy cửa
      to prize open a door
  • To steer port, to put the helm to port
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạy"
Lượt xem: 461