--

cầy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầy

+ noun  

  • Civet, viverrine
  • khẩu ngữ) Chow (as food)
    • thịt cầy
      chow-meat, dog-meat
    • run như cầy sấy
      to shiver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầy"
Lượt xem: 453