--

cheating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheating

+ Adjective

  • vi phạm các quy đinh, quy tắc, quy chuẩn đã được thừa nhận, công nhận; gian lận, gian dối
  • không chung thủy với chồng (hoặc vợ), người yêu; ngoại tình

+ Noun

  • sự lừa đảo, lừa bịp, gian dối để trục lợi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheating"
Lượt xem: 572